Characters remaining: 500/500
Translation

cộc lốc

Academic
Friendly

Từ "cộc lốc" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một cách nói năng ngắn gọn, cụt lủn thường gây cảm giác thiếu lịch sự hoặc thiếu tôn trọng. Khi ai đó nói "cộc lốc", họ thường không dành nhiều thời gian để diễn đạt ý kiến của mình, chỉ đưa ra câu trả lời một cách rất ngắn gọn, có thể làm cho người nghe cảm thấy không thoải mái.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • A: "Bạn có thể cho tôi biết đường đến nhà hàng không?"
    • B: "Đằng kia." (Nói cộc lốc)
  2. Trong công việc:

    • Sếp hỏi: "Báo cáo đã xong chưa?"
    • Nhân viên trả lời: "Xong rồi." (Cũng một cách nói cộc lốc)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cộc lốc có thể được dùng để chỉ thái độ của một người trong tình huống căng thẳng hoặc khi họ không muốn giao tiếp nhiều. dụ:
    • "Khi bị hỏi về lý do đi trễ, anh ấy chỉ trả lời cộc lốc: 'Tắc đường'."
Phân biệt các biến thể:
  • "Cộc lốc" thường được sử dụng để miêu tả cách nói, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ. dụ:
    • "Cộc lốc" có thể được dùng để nói về một phản ứng không thân thiện, như khi ai đó không muốn nói chuyện hoặc không muốn chia sẻ thông tin.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống với "cộc lốc" có thể "cụt lủn", "ngắn gọn", nhưng "cộc lốc" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự thiếu tôn trọng.
  • Từ đồng nghĩa có thể "hậm hực" khi người nói không muốn nói nhiều hoặc khi họ đang bực bội.
Từ liên quan:
  • Một số từ có thể liên quan đến "cộc lốc" như "lịch sự", "tôn trọng", "giao tiếp", nhưng "cộc lốc" lại thể hiện một cách giao tiếp thiếu những yếu tố này.
  1. tt. (Cách nói năng) ngắn, cụt trống không, gây cảm giác thiếu lễ độ: trả lời cộc lốc nói cộc lốc.

Comments and discussion on the word "cộc lốc"